Tổng quan thông tin về màn hình LED P2
Module | Thông số | |
Khoảng cách điểm ảnh | 2mm | |
Số lượng điểm ảnh | 250,000 dots/m² | |
Độ phân giải | 1R1G1B | |
Số lượng Modules/m2 | SMD1515 | |
Kích thước modules | W320 *H160mm | |
Độ sáng | 445g | |
Độ phân giải | W160*H80 dots | |
Lượng modules/m2 | 19.53 pcs/ m² | |
Giao diện | ≥2m | |
Điện áp đầu vào | ≥600 cd/m² | |
Góc nhìn rộng nhất | H≥140° V≥140° | |
Kiểu quét | 1/40 scan | |
Interface | self-defined interface 26P | |
Điện áp đầu vào | 4.8-5.5VDC | |
Công xuất tối đa | 410 w/m² | |
Công xuất trung bình | 205 w/m² | |
Max Current | 5A | |
Độ xám | 15bits | |
Tốc độ khung hình | 60 frames/s | |
Colors | ≥1920HZ & ≥3840Hz | |
Tỉ lệ lỗi điểm ảnh | <0.0001 (LED industry standard: ≤ 0.0003) | |
Tỉ lệ phân hủy | ≤5%/year | |
Chức năng bảo vệ | >95% | |
Màu sắc | 16384³ | |
Thời gian sáng liên tục | ≥10000 hours | |
Tuổi thọ | ≥100000 hours | |
Chức năng bảo vệ | Over-heat/Over-load /Power-down /Power-leakage /Lightning-protection etc. | |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃~+40℃ | |
Độ ẩm hoạt động | 10-80% no condensation | |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃~+60℃ | |
Độ ẩm hoạt động | 10-85% no condensation |
Mọi thông tin liên hệ xin quý khách liên hệ:
Công ty TNHH Thiết bị Tava VN
-Số 25LK2, KĐT Golden Land, An Đồng, An Dương
Kho hàng
- Kho 1: Số 10 Đường Cầu Bính, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng
- Kho 2: Lô 35B+36+37A Khu Văn Tràng II, An Lão, Hải Phòng
SDT: 0934 29 81 81
Email: tuyen.tavaco@gmail.com
Một số sản phẩm khác xin mời quý khách xem tại đây